Bảng Giá Tại Nha Khoa Tiên Phong

  • Bọc Răng Sứ Thẩm Mỹ
  • Răng Dán Sứ Veneers
  • Tổng quát - Răng trẻ em
  • Viêm Nướu - Nha Chu
  • Hàm Tháo Lắp
  • Tẩy Trắng Răng
  • Cấy răng Implant
  • Nhổ Răng Khôn
  • Trám Răng Thẩm Mỹ
  • Niềng Răng

Tái Tạo Thân Răng

Chốt Titan
1.000.000đ/c
Bảo hành 3 năm
Chốt Toàn Sứ
1.500.000đ/c
Bảo hành 5 năm
Chốt Sợi
2.000.000đ/c
Bảo hành 10 năm

Răng Sứ Kim Loại

Sứ Kim Loại
1.300.000đ/răng
Bảo hành 3 năm
Sứ Titan
2.500.000đ/răng
Bảo hành 5 năm

Răng Sứ Quý Kim

Sứ Vàng
12.000.000đ/răng
Full Vàng
20.000.000đ/răng

Răng Toàn Sứ

Sứ ZicoUNC [Hàn Quốc]
3.500.000/1 răng
Bảo hành 10 năm
Sứ THF [Canada]
4.500.000đ/răng
Bảo hành 12 năm
Sứ DDBio [Đức]
5.500.000đ/răng
Bảo hành 15 năm
Sứ Cercon [Đức]
6.500.000đ/răng
Bảo hành 18 năm
Sứ Cercon HT [Đức]
7.900.000đ/răng
Bảo hành 20 năm
Sứ Lava 3M [Mỹ]
10.000.000đ/răng
Bảo hành 25 năm
Sứ Orodent [Ý]
15.000.000đ/răng
Bảo hành vĩnh viễn
https://nhakhoatienphong.com/wp-content/uploads/2020/01/portfolio_08-1280x640.jpg

Veneers Có Mài

Lisi [GC/Nhật]
6.000.000đ/cái
Bảo hành 10 năm
Lisi Cad [GC/Nhật]
7.000.000đ/cái
Bảo hành 10 năm
Emax [Ivocla/Đức]
9.000.000đ/cái
Bảo hành 10 năm +5
Emax Cad [Ivocla/Đức]
10.000.000đ/cái
Bảo hành 10 năm +5

Veneers Không Mài

Lisi [GC/Nhật]
8.000.000đ/cái
Bảo hành 10 năm
Lisi Multi [GC/Nhật]
9.000.000đ/cái
Bảo hành 10 năm
Emax [Ivocla/Đức]
11.000.000đ/cái
Bảo hành 10 năm +5
Emax Multi [Ivocla/Đức]
12.000.000đ/cái
Bảo hành 10 năm +5

Tổng Quát

Khám Và Tư Vấn
Miễn phí
Chụp XQuang - Pano
150.000đ/hàm
Chụp CT ConeBeam
500.000đ/hàm
Cạo Vôi Răng
300.000đ - 500.000đ/2 hàm
Ngừa Sâu Răng
500.000đ/răng
Nhổ Răng Thường
500.000đ - 800.000đ/răng
Điều Trị Tủy Răng Cửa
1.000.000đ/răng
Điều Trị Tủy Răng Cối
1.500.000đ - 2.000.000đ/răng
Tiền Mê
6.000.000đ/ca

Răng Trẻ Em

Cạo Vôi Răng
100.000đ - 200.000đ/2 hàm
Ngừa Sâu Răng
500.000đ/răng
Nhổ Răng Không Tiêm Tê
Miễn Phí
Nhổ Răng Có Tiêm Tê
100.000đ/răng
Điều Trị Tủy
1.000.000đ/răng
Bôi Flour Điều Trị Đốm Trắng
500.000đ/răng
Viêm Nướu Mức Độ 1
1.000.000đ/2 hàm
Vôi răng vừa, tấy đỏ quanh răng
Viêm Nướu Mức Độ 2
2.000.000đ/2 hàm
Vôi răng tương đối nhiều, sưng tấy đỏ quanh nướu nặng, răng lung lay nhẹ
Nha Chu
2.000.000đ/Răng
Vôi răng khá nhiều, răng có tình trạng lung lay, tiêu xương lớn
Chỉnh Hình Lợi - Không Chỉnh Xương
500.000đ/răng
Chỉnh Hình Lợi - Có Chỉnh Xương
1.500.000đ/răng
Chỉnh Hình Lợi - Ghép Nướu
1.500.000đ/răng

Hàm Khung

Khung Kim Loại
2.000.000đ
Khung Titan
2.500.000đ
Khung Cr - Cb
3.000.000đ

Nền Hàm

Nhựa Thường
2.000.000đ
Nhựa Cường Lực
3.000.000đ
Nhựa Dẻo
4.000.000đ

Răng Tháo Lắp

Răng Việt Nam
300.000đ
Răng Ngoại
500.000đ
Răng Composite
800.000đ
Răng Nano Sứ
1.000.000đ
Tẩy Tại Nhà
1.000.000đ
Combo Cạo vôi răng + 1 Cặp máng tẩy + Thuốc
Tẩy Tại NK 1 lần
2.000.000đ
Combo Cạo vôi răng + 45 phút tẩy tại Nha khoa
Tẩy tại NK 2 lần
3.000.000đ
Combo Cạo vôi răng + 2 lần Tẩy tại NK

Nâng Xoang/Ghép Xương

Nâng Xoang Kín
4.000.000đ
Nâng Xoang Hở
8.000.000đ
Ghép Xương
4.000.000đ/CC

Răng Sứ

Theo Bảng giá răng sứ tại Nha Khoa

Khớp Nối

Titan Hãng
4.000.000đ/trụ
Titan Custumize
7.000.000đ/trụ
Zico Tibaze Custumize
8.000.000đ/trụ

Trụ Implant

Hàn Quốc [Osstem/Biotem]
15.000.000đ/trụ
Mỹ [Hiosen/Dentium USA]
20.000.000đ/trụ
Pháp [Contac/Strauman]
25.000.000đ/trụ
Thụy Sĩ [Nobel/Strauman]
50.000.000đ/trụ
Đơn Giản
1.000.000đ/răng
Răng mọc thẳng hoàn toàn trên nướu
Thường
2.000.000đ/răng
Răng mọc ngầm 1/4 dưới xương
Khó
3.000.000đ/răng
Răng mọc ngầm 3/4 dưới xương
Phức Tạp
4.000.000đ/răng
Răng mọc ngầm hoàn toàn dưới xương

Công nghệ Piezotome

Nhổ Răng Không Sang Chấn
+1.000.000đ/răng
Màng PRF Lành Thương Nhanh
+ 1.000.000đ/răng
Trám GC [Nhật]
200.000đ
Hiệu ứng màu: 1 lớp
Độ cứng: 120 mpa
Độ bền Uốn dẻo: 150 mpa
Bảo hành: 3 tháng
Composite Denfill [Hàn Quốc]
400.000đ
Hiệu ứng màu: 2 lớp
Độ cứng: 180 mpa
Độ bền Uốn dẻo: 250 mpa
Bảo hành: 6 tháng
Composite 3M [Mỹ]
500.000đ
Hiệu ứng màu: 3 lớp
Độ cứng: 260 mpa
Độ bền Uốn dẻo: 350 mpa
Bảo hành: 18 tháng
Trám thẩm mỹ Tokyzama
1.000.000đ
Hiệu ứng màu: Đa lớp [Màu như răng thật]
Độ cứng: 680 mpa
Độ bền Uốn dẻo: 800 mpa
Bảo hành: 36 tháng

Mức Độ 1

Răng lệch lạc nhẹ, khớp cắn tương đối chuẩn
MC Kim Loại
25.000.000đ - 30.000.000đ
2 hàm
MC Sứ
30.000.000đ - 40.000.000đ
2 hàm
Máng Trong Suốt
50.000.000đ - 70.000.000đ
2 hàm

Mức Độ 2

Răng lệch lạc nặng, hô không nhổ răng
MC Kim Loại
35.000.000đ - 45.000.000đ
2 hàm
MC Sứ
40.000.000đ - 50.000.000đ
2 hàm
Máng Trong Suốt
80.000.000đ - 120.000.000đ
2 hàm

Mức Độ 3

Móm, hô có nhổ răng 4
MC Kim Loại
45.000.000đ - 55.000.000đ
2 hàm
MC Sứ
50.000.000đ - 60.000.000đ
2 hàm
Máng Trong Suốt
150.000.000đ
2 hàm + Khí cụ
Mini Vít
2.500.000đ/vít
https://nhakhoatienphong.com/wp-content/uploads/2023/12/logo-nk-tien-phong.png
Theo Dõi Chúng Tôi

Cùng theo dõi chúng tôi trên mạng xã hội để cập nhật những thông tin và khuyến mãi hấp dẫn nhé

Copyright 2023 by Nha khoa Tiên Phong

Copyright 2023 by Nha khoa Tiên Phong